Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006_khu_vực_châu_Á_(Vòng_2) Bảng 7VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | +7 | 14 | — | 2–0 | 2–0 | 2–0 | |
2 | Liban | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | +6 | 11 | 1–1 | — | 0–0 | 3–0 | |
3 | Việt Nam | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | −4 | 4 | 1–2 | 0–2 | — | 4–0 | |
4 | Maldives | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 | −9 | 4 | 0–0 | 2–5 | 3–0 | — |
Việt Nam | 4–0 | Maldives |
---|---|---|
Phan Văn Tài Em 9', 60' Nguyễn Minh Hải 13' Phạm Văn Quyến 80' (ph.đ.) | Chi tiết |
Hàn Quốc | 2–0 | Liban |
---|---|---|
Cha Du-ri 32' Cho Byung-kuk 51' | Chi tiết |
Hàn Quốc | 2–0 | Việt Nam |
---|---|---|
Ahn Jung-hwan 29' Kim Do-heon 61' | Chi tiết |
Maldives | 2–5 | Liban |
---|---|---|
Fazeel 79' Umar 88' | Chi tiết | Nasseredine 4', 58' F. Antar 44' Chahoud 63' R. Antar 75' |
Việt Nam | 1–2 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Phan Văn Tài Em 49' | Chi tiết | Lee Dong-gook 63' Lee Chun-soo 76' |
Liban | 1–1 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Nasseredine 28' | Chi tiết | Choi Jin-cheul 8' |
Hàn Quốc | 2–0 | Maldives |
---|---|---|
Kim Do-heon 66' Lee Dong-gook 80' | Chi tiết |
Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006_khu_vực_châu_Á_(Vòng_2) Bảng 7Liên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006_khu_vực_châu_Á_(Vòng_2)